TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Giá trị (Tr. đồng) |
Ghi chú |
1 |
Nông nghiệp |
Tr. đồng |
|
2.750 |
|
|
- Trồng trọt |
Tr. đồng |
|
150 |
|
|
+ Rau củ quả |
Tấn |
50 |
150 |
|
|
- Chăn nuôi |
Tr. đồng |
|
2.600 |
|
|
+ Lợn hơi |
Tấn |
150 |
2.400 |
|
|
+ Bò, dê |
Con |
300 |
200 |
|
2 |
Thủy sản |
Tr. đồng |
|
1.570 |
|
|
+ Mực |
Tấn |
10 |
400 |
|
|
+ Bào ngư |
Tấn |
3 |
1.000 |
|
|
+ Thủy sản khác |
Tấn |
17 |
170 |
|
3 |
Công nghiệp chế biến |
Tr. đồng |
|
8.000 |
|
|
- Sản xuất bột cá |
Tấn |
600 |
7.200 |
|
|
- Sản xuất nước đá |
Tấn |
2.000 |
600 |
|
|
- Sửa chữa tàu thuyền |
Tr. đồng |
|
200 |
|
4 |
Sản xuất phân phối
điện, nước |
Tr. đồng |
|
4.050 |
|
|
- Sản xuất nước ngọt |
m3 |
21.000 |
1.050 |
|
|
- Sản xuất điện thương phẩm |
Tr. Kw/h |
2,6 |
3.000 |
|
5 |
Xây dựng |
Tr. đồng |
|
2.100 |
Phần XD của huyện |
6 |
Thương mại |
Tr. đồng |
|
21.100 |
|
|
- Mua bán thuỷ sản |
Tr. đồng |
|
3.500 |
|
|
- Hàng tiêu dùng:
+ Hộ cá thể |
Tr. đồng |
|
13.000 |
|
|
+ DN NN |
Tr. đồng |
|
1.800 |
|
|
- Xăng dầu |
m3 |
500 |
2.800 |
|
7 |
Vận tải, bưu điện |
Tr. đồng |
|
2.300 |
|
|
- Bốc xếp hàng hóa |
1000 tấn |
18 |
900 |
|
|
- Lệ phí Cảng |
Tr. đồng |
|
300 |
|
|
- Vận tải đường bộ |
Tr. đồng |
|
300 |
|
|
- Bu điện |
Tr. đồng |
|
800 |
|
8 |
Tài chính tín dụng |
Tr. đồng |
|
1.200 |
|
|
- Xổ số |
Tr. đồng |
|
1.200 |
|
9 |
Quản lý Nhà nước, ANQP |
Tr. đồng |
|
5.000 |
|
10 |
Y tế cứu trợ |
Tr. đồng |
|
600 |
|
|
Tổng cộng GTSX
theo giá TT |
Tr. đồng |
|
48.670 |
|
11 |
Tổng vốn đầu tư |
Tỷ đồng |
|
44 |
|
12 |
Dân số trung bình |
Người |
1.280 |
|
|
(Nguồn: Phòng thống kê huyện Bạch Long Vỹ 6/2005) |