TT |
Ngành |
Giá trị sản xuất |
Giá trị tăng thêm |
Giá thực tế (triệu đồng) |
Cơ cấu (%) |
Giá so sánh (Triệu đồng) |
Giá thực tế (triệu đồng) |
Cơ cấu (%) |
Giá so sánh (Triệu đồng) |
I |
NN, thuỷ sản
|
4.320 |
8,9 |
2.870 |
2.610 |
12,7 |
1.770 |
1 |
Nông nghiệp
|
2.750 |
5,7 |
1.740 |
1.710 |
8,3 |
1.090 |
|
- Nông nghiệp
|
150 |
0,3 |
100 |
90 |
0,4 |
60 |
|
- Chăn nuôi
|
2.600 |
5,4 |
1.640 |
1.620 |
7,9 |
1.030 |
2 |
Thủy sản
|
1.570 |
3,2 |
1.130 |
900 |
4,4 |
680 |
II |
Công nghiệp, XD
|
14.150 |
29,0 |
10.800 |
3.120 |
15,2 |
2.390 |
3 |
CN chế biến
|
8.000 |
16,4 |
6.100 |
1.800 |
8,8 |
1.400 |
4 |
SX điện, nước
|
4.050 |
8,3 |
3.100 |
860 |
4,2 |
650 |
5 |
Xây dựng
|
2.100 |
4,3 |
1.600 |
460 |
2,2 |
340 |
III |
Dịch vụ
|
30.200 |
62,1 |
20.370 |
14.810 |
72,1 |
9.930 |
6 |
Thương mại
|
21.100 |
43,4 |
14.100 |
10.580 |
51,5 |
7.030 |
7 |
Vận tải, bưu điện
|
2.300 |
4,7 |
1.700 |
500 |
2,4 |
370 |
8 |
T/chính tín dụng
|
1.200 |
2,5 |
770 |
630 |
3,1 |
430 |
9 |
QLNN, ANQP
|
5.000 |
10,3 |
3.300 |
2.700 |
13,2 |
1.800 |
10 |
Y tế
|
600 |
1,2 |
500 |
400 |
1,9 |
300 |
|
Tổng cộng
|
48.670 |
100 |
34.040 |
20.540 |
100 |
14.090 |
(Nguồn: Phòng thống kê huyện Bạch Long Vỹ 6/2005)
|