TT |
Chỉ tiêu |
Giá thực tế
(Triệu đồng) |
Cơ cấu (%) |
Giá so sánh
(Triệu đồng) |
Tỷ lệ tăng
trưởng (%) |
2004 |
2005 |
2004 |
2005 |
2004 |
2005 |
|
Tổng cộng |
18.060 |
20.540 |
100 |
100 |
12.400 |
14.090 |
13,6 |
1 |
NN, thuỷ sản |
2.400 |
2.610 |
13,3 |
12,7 |
1.630 |
1.770 |
8,6 |
2 |
Công nghiệp, XD |
2.840 |
3.120 |
15,7 |
15,2 |
2.170 |
2.390 |
10,1 |
3 |
Dịch vụ |
12.820 |
14.810 |
71,0 |
72,1 |
8.600 |
9.930 |
15,5 |
4 |
GDP người/năm |
14 |
16 |
|
|
9,7 |
11 |
13,4 |
(Nguồn: Phòng thống kê huyện Bạch Long Vỹ 6/2005) |