TT |
Ngành |
Giá trị sản xuất |
Giá trị tăng thêm |
Giá thực tế (triệu đồng) |
Cơ cấu (%) |
Giá so sánh (Triệu đồng) |
Giá thực tế (triệu đồng) |
Cơ cấu (%) |
Giá so sánh (Triệu đồng) |
I |
NN, thuỷ sản |
3.970 |
9,2 |
2.630 |
2.400 |
13,3 |
1.630 |
1 |
Nông nghiệp |
2.530 |
5,9 |
1.600 |
1.570 |
8,7 |
1.000 |
|
- Nông nghiệp |
140 |
0,3 |
90 |
80 |
0,4 |
50 |
|
- Chăn nuôi |
2.390 |
5,6 |
1.510 |
1.490 |
8,3 |
950 |
2 |
Thủy sản |
1.440 |
3,3 |
1.030 |
830 |
4,6 |
630 |
II |
Công nghiệp,
XD |
12.880 |
30,0 |
9.830 |
2.840 |
15,7 |
2.170 |
3 |
CN chế biến |
7.880 |
18,3 |
6.030 |
1.760 |
9,7 |
1.370 |
4 |
SX điện,
nước |
3.000 |
7,0 |
2.300 |
640 |
3,6 |
480 |
5 |
Xây dựng |
2.000 |
4,7 |
1.500 |
440 |
2,4 |
320 |
III |
Dịch vụ |
26.150 |
60,8 |
17.640 |
12.820 |
71,0 |
8.600 |
6 |
Thương mại |
19.050 |
44,3 |
12.730 |
9.550 |
52,9 |
6.350 |
7 |
Vận tải,bưu điện |
2.000 |
4,7 |
1.500 |
440 |
2,4 |
320 |
8 |
Tài chính T/dụng |
1.200 |
2,8 |
770 |
630 |
3,5 |
430 |
9 |
QLNN, ANQP |
3.500 |
8,1 |
2.310 |
1.930 |
10,7 |
1.300 |
10 |
Y tế |
400 |
0,9 |
330 |
270 |
1,5 |
200 |
|
Tổng cộng |
43.000 |
100 |
30.100 |
18.060 |
100 |
12.400 |
(Nguồn: Phòng thống kê huyện Bạch Long Vỹ 6/2005) |